Nghĩa của "cần thiết"

  1.  必备 <必须具备。>
     điều kiện cần thiết
     必备条件。
     必需; 须要; 必要 <一定要有的; 不可少的>
     vô cùng cần thiết
     十分必要。
     thúc đẩy phê bình và tự phê bình là vô cùng cần thiết
     开展批评和自我批评是十分必要的。
     vì lợi ích của cách mạng, khi cần thiết có thể hy sinh mọi thứ của cá nhân
     为了革命的利益, 必要时可以牺牲个人的一切。 必不可少 <不达到某种目的就不能做成某种事情的。>
     急切 <迫切。>
     切要 <十分必要。>
     việc không cần thiết
     事非切要。
    44
  2.  必備 <必須具備。>
     điều kiện cần thiết
     必備條件。
     必需; 須要; 必要 <一定要有的; 不可少的>
     vô cùng cần thiết
     十分必要。
     thúc đẩy phê bình và tự phê bình là vô cùng cần thiết
     開展批評和自我批評是十分必要的。
     vì lợi ích của cách mạng, khi cần thiết có thể hy sinh mọi thứ của cá nhân
     為了革命的利益, 必要時可以犧牲個人的一切。 必不可少 <不達到某種目的就不能做成某種事情的。>
     急切 <迫切。>
     切要 <十分必要。>
     việc không cần thiết
     事非切要。
    44
  3.  adj
     かんよう - 「肝要」
     rất quan trọng (cần thiết) cho việt hình thành tính đạo đức và tính xã hội道徳性や社会性を育成するのに肝要である
     ひっす - 「必須」
     điều kiện cần thiết必須な条件
     ひつような - 「必要な」
    44